Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Bạn là một Marketer đang muốn nâng cao kiến thức và hiểu rõ hơn về lĩnh vực Marketing. Bạn nhận thấy rằng có rất nhiều thuật ngữ và từ ngữ trong Marketing mà bạn chưa biết hoặc chưa hiểu đúng ý nghĩa.

Điều này có thể khiến bạn cảm thấy bối rối và thiếu tự tin khi thảo luận về Marketing hoặc đưa ra các chiến lược và quyết định quan trọng.

Đừng lo lắng! Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, chúng tôi đã tạo ra một danh sách gồm 83 thuật ngữ quan trọng trong Marketing mà mọi Marketer đều cần biết.

Bạn sẽ có cơ hội học hỏi và nắm vững những thuật ngữ này, từ những khái niệm cơ bản đến những thuật ngữ phức tạp hơn. Chúng tôi cam kết rằng sau khi bạn đọc thông tin này, bạn sẽ tự tin hơn và có khả năng áp dụng kiến thức vào công việc Marketing của mình.

Hãy bắt đầu khám phá danh sách 83 thuật ngữ trong Marketing mà mọi Marketer đều cần biết. Chúng tôi đã tận tâm tìm hiểu và trình bày những thuật ngữ này một cách đơn giản, dễ hiểu và thú vị.

Bằng cách nắm vững những thuật ngữ này, bạn sẽ có thể thảo luận với sự tự tin, hiểu rõ hơn về các chiến lược và công cụ Marketing, và từ đó đạt được sự thành công trong công việc của mình. Hãy bắt đầu hành trình khám phá và trau dồi kiến thức Marketing của bạn ngay bây giờ!

Các Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Marketing Mà Bạn Nên Biết

1. Bottom of the Funnel:

Giai đoạn cuối phễu, khi khách hàng tiềm năng đã xác định vấn đề, chọn giải pháp và sẵn sàng đưa ra quyết định mua hàng.

2. Case Study:

Một bài phân tích chi tiết về một dự án đã hoàn thành cho khách hàng, nhấn mạnh mục tiêu, quy trình và dịch vụ được sử dụng, cùng với kết quả đạt được.

3. Email Marketing:

Quá trình gửi thông điệp chiến lược trực tiếp đến liên hệ hoặc nhóm liên lạc qua email, nhằm giáo dục, thu hút hoặc khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể có lợi ích. Email Marketing là yếu tố quan trọng trong việc phân phối nội dung và thu hút khách hàng.

4. Inbound Marketing:

Một phương pháp tiếp thị tập trung vào việc tạo nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng một cách tự nhiên tới website của công ty, dựa trên việc xây dựng niềm tin và cung cấp giá trị cho đối tượng cụ thể.

5. Lead Nurturing:

Quá trình giáo dục khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp nội dung có giá trị và liên quan qua nhiều điểm tiếp xúc, trước khi họ đưa ra quyết định mua hàng.

6. Marketing Funnel:

Mô hình hóa các bước tiếp cận khách hàng. Công ty sử dụng để thu hút khách hàng, chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng trước khi họ hoàn tất quá trình mua hàng.

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

7. Key Performance Indicators (KPIs):

Một tập hợp các chỉ số số liệu định lượng, doanh nghiệp sử dụng để đánh giá hiệu suất của mình so với các mục tiêu chiến lược cụ thể.

8. Middle of the Funnel:

Giai đoạn ở giữa phễu, khi khách hàng tiềm năng đã xác định vấn đề và cần giải quyết nó.

9. Outbound Marketing:

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc đẩy thông điệp đến đối tượng tiềm năng, ví dụ như tham gia hội nghị, triển lãm thương mại, gọi điện và sử dụng quảng cáo truyền hình.

10. Public Relations (PR):

Chiến lược bổ sung cho tiếp thị, có trách nhiệm xây dựng hình ảnh tích cực cho công ty. Thực hiện thông qua các thông điệp từ công ty hoặc cá nhân, được cung cấp bởi các nguồn tin từ bên thứ ba để tăng cường uy tín và tạo niềm tin với khán giả mới.

11. Return on Investment (ROI)

Mức độ sinh lợi chung để đánh giá lợi nhuận và hiệu quả. Được tính bằng cách đo lường giá trị mà công ty đạt được so với số lượng nguồn lực đầu tư vào dự án hoặc chiến dịch tiếp thị.

12. Sales Funnel

Quá trình mà cá nhân hoặc công ty phát hiện vấn đề hoặc nhu cầu, xác định các giải pháp hoặc nhà cung cấp tiềm năng, nghiên cứu và đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng để giải quyết nhu cầu cụ thể đó.

13. Subject Matter Expert (SME)

Một chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức sâu về một lĩnh vực, ngành hoặc chủ đề cụ thể.

14. Top of the Funnel

Giai đoạn đầu của quy trình tiếp thị. Đây là nơi mà các khách hàng tiềm năng mới chỉ bắt đầu nhận ra một vấn đề, tìm kiếm thông tin và tìm hiểu về các giải pháp tiềm năng.

15. Churn Rate

Tỷ lệ mất khách hàng. Trong mô hình kinh doanh có doanh thu định kỳ, tỷ lệ này đóng vai trò quan trọng. Nó đo lường số lượng khách hàng mà công ty mất trong một khoảng thời gian nhất định.

Cách tính Churn Rate = số khách hàng rời đi / tổng số khách hàng.

16. Cost Per Lead

CPL là chi phí để thu được một khách hàng tiềm năng. Chi phí này thường áp dụng trong quảng cáo trả phí, và càng có nhiều khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo, chi phí càng tăng.

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

17. Customer Lifetime Value

Giá trị vòng đời của khách hàng là lợi nhuận ròng dự kiến mà một khách hàng hiện tại sẽ mang lại trong tương lai.

Công thức tính CLV = [Doanh thu từ khách hàng (Customer Revenue) – Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)] / Tỷ lệ Churn (Churn Rate)]

18. Net Promoter Score

Đây là chỉ số đo khả năng khách hàng/người dùng sẽ giới thiệu công ty hoặc sản phẩm của công ty đến người khác. Điểm đo sự hài lòng từ 1 đến 10.

Dựa trên số điểm, bạn có thể xác định mức độ hài lòng của khách hàng và phân loại họ vào 3 nhóm sau:

  • Điểm 0-6: Khách hàng không hài lòng và có cảm nhận tiêu cực về sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Điểm 7-8: Khách hàng hài lòng và thích sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Điểm 9+: Khách hàng sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Chỉ số này giúp doanh nghiệp thường xuyên cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình.

19. Growth Marketing

Đây là quá trình thiết kế và thử nghiệm nhằm tối ưu hóa và cải thiện các sản phẩm, phần chưa tốt. Tiếp thị tăng trưởng hiện đang được áp dụng trên toàn doanh nghiệp theo mô hình 3A3R.

Các thuật ngữ marketing 3A3R tương ứng:

  • Nhận thức (Awareness)
  • Chuyển đổi (Acquisition)
  • Kích hoạt (Activation)
  • Doanh thu (Revenue)
  • Duy trì (Retention)
  • Giới thiệu (Referral)

20. Digital Marketing

Tiếp thị kỹ thuật số là việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số để đưa sản phẩm đến gần hơn với khách hàng và thuyết phục họ mua sản phẩm/dịch vụ, tương tự như các hình thức tiếp thị truyền thống.

21. Định vị thương hiệu (Brand Positioning)

Định vị thương hiệu là cách mà bạn xây dựng thương hiệu của mình trên thị trường để nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Nó là cách hiệu quả nhất để kết nối thương hiệu của bạn với khách hàng.

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

22. Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)

Nhận diện thương hiệu đề cập đến các yếu tố đặc biệt để khách hàng nhớ về bạn. Khi nhắc đến thương hiệu của bạn, khách hàng có nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ bạn kinh doanh không? Đây là cách để mô tả thương hiệu của bạn.

  • Nhớ lại tên thương hiệu

Đây là mức độ mà tên thương hiệu liên quan đến loại sản phẩm. Nếu khách hàng nghe tên thương hiệu, họ có nhớ đến sản phẩm bạn cung cấp hay không?

  • Nhận ra tên thương hiệu

Người tiêu dùng có thể nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy các thuộc tính như màu sắc hoặc logo của thương hiệu.

Ngoài ra, còn có những yếu tố khác như khi khách hàng thấy thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn, họ có thể hiểu rõ sản phẩm đó cung cấp giải pháp tốt như thế nào và phù hợp với những người có nhu cầu như thế nào.

23. Tạo nhu cầu (Demand Generation)

Tạo nhu cầu là cách khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Để làm điều này, bạn cần dựa trên dữ liệu thu thập được từ các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số để tạo ra sự quan tâm và nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

24. Quản lý hiệu suất doanh thu (Revenue Performance Management)

Quản lý hiệu suất doanh thu đảm bảo duy trì khách hàng hiện tại để họ tiếp tục mua hàng hoặc mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ khác, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.

25. Mô hình Flywheel

Mô hình Flywheel, được giới thiệu vào năm 2018, là một thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị để triển khai kế hoạch tiếp thị B2B.

Mô hình Flywheel đặt khách hàng là trọng tâm của doanh nghiệp và tăng cường cơ hội bán hàng thông qua việc xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ khách hàng. Đây là cách giữ chân khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

26. Chân dung khách hàng (Buyer Persona)

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Chân dung khách hàng là một dự đoán về những đặc điểm mà khách hàng lý tưởng có thể có. Chân dung này có thể bao gồm các yếu tố như nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi.

27. Hồ sơ khách hàng lý tưởng (Ideal Customer Profile)

Hồ sơ khách hàng lý tưởng là một mô tả giả định về loại công ty có thể đạt được nhiều thành công nhất trong lĩnh vực kinh doanh mà bạn đang thực hiện.

Công ty có hồ sơ khách hàng lý tưởng thường có chu kỳ bán hàng nhanh, tỷ lệ giữ chân khách hàng tốt nhất và được tự động quảng bá thương hiệu thông qua việc khách hàng cũ giới thiệu.

28. Hỗ trợ bán hàng (Sales Enablement)

Hỗ trợ bán hàng đòi hỏi đội ngũ hỗ trợ khách hàng được đào tạo và thành thạo việc sử dụng các công cụ và nội dung để bán hàng hiệu quả. Đội ngũ bán hàng cần có nhiều kỹ năng thông qua các chương trình đào tạo, hiểu chiến lược bán hàng và có khả năng tư vấn khách hàng và xử lý tình huống.

29. Tiếp thị dựa trên tài khoản (Account-based Marketing)

Tiếp thị dựa trên tài khoản là một phương pháp tiếp thị tập trung, sáng tạo hơn các phương pháp truyền thống. ABM tập trung vào nghiên cứu hồ sơ khách hàng và triển khai nhiều cách khác nhau để thu hút khách hàng đến thương hiệu của bạn.

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Nghiên cứu hồ sơ khách hàng là trung tâm của ABM và nhằm tìm ra cách tốt nhất để tương tác với khách hàng mục tiêu. Sau khi tiếp cận ABM thành công, doanh nghiệp có thể tập trung gửi các thông điệp phù hợp đến tài khoản mục tiêu.

30. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)

Chi phí thu hút khách hàng là số tiền mà bạn phải chi để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng mới.

Công thức tính CAC = Tổng chi phí để thu hút, tương tác và chuyển đổi thành khách hàng mới : Số lượng khách hàng mới thu được.

31. Siêu liên kết (Backlink)

Siêu liên kết là một liên kết từ một trang web đến một trang web khác.

32. Blog

Blog là một tài sản truyền thông thuộc sở hữu. Đây là cách mà các công ty hoặc cá nhân sử dụng để xuất bản và phân phối nội dung chất lượng cao nhằm mục đích giáo dục, giải trí và thu hút một đối tượng cụ thể.

33. Hành trình mua hàng (Buyer Journey)

Hành trình mua hàng là quá trình mà người mua trải qua khi họ nghiên cứu các lựa chọn sản phẩm/dịch vụ và tự học trước khi đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.

34. Hệ thống quản lý nội dung (CMS)

Hệ thống quản lý nội dung (CMS) là một phần mềm mà một trang web hoặc blog được xây dựng để quản lý nội dung của nó.

35. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)

Tiếp thị nội dung là một cách tiếp cận chiến lược để tiếp thị tập trung vào việc liên tục tạo ra và phân phối nội dung có giá trị và chất lượng cao nhằm thu hút và chuyển đổi đối tượng cụ thể và thúc đẩy hành động có lợi nhuận.

36. Phễu tiếp thị nội dung (Content Marketing Funnel)

Phễu tiếp thị nội dung là các giai đoạn khác nhau – từ giáo dục đến mua hàng – mà chiến lược nội dung dẫn đầu.

37. Các chỉ số nội dung (Content Metrics)

Các chỉ số nội dung là hệ thống đo lường mà các công ty và cá nhân sử dụng để xác định thành công của họ. Các chỉ số này bao gồm lưu lượng truy cập, chia sẻ trên mạng xã hội, sự tương tác, chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng tạo ra, thời gian trên trang web, lượt xem trang, vv.

38. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) là một hệ thống giúp công ty tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng. Nó được thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ để tổ chức, tự động hóa và tích hợp các cuộc gọi và email bán hàng.

39. Phân phối nội dung (Content Syndication)

Phân phối nội dung là quá trình tái xuất bản nội dung mà một công ty đã tạo ra. Nội dung này, chẳng hạn như bài đăng trên blog, infographics hoặc video, được đăng trên các trang web của bên thứ ba để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và thông thường tạo được liên kết trở lại bài đăng gốc.

40. Đóng góp viên (Contributor)

Đóng góp viên là một người viết và xuất bản một phần nội dung trong một ấn phẩm bên ngoài hoặc phương tiện truyền thông.

41. Chiến lược phân phối (Distribution Strategy)

Chiến lược phân phối là kế hoạch và quy trình được thiết lập để chia sẻ một phần nội dung hoặc mục tiêu quảng cáo cụ thể một cách hiệu quả.

42. Truyền thông kiếm được (Earned Media)

Truyền thông kiếm được là sự tiếp xúc tự nhiên và hữu cơ của một công ty với công chúng, thường là nhờ vào việc hoàn thành một thành tựu đáng tin cậy và thu hút sự chú ý của truyền thông. Nó bao gồm việc phân phối thông cáo báo chí, xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, đóng góp nội dung lãnh đạo tư duy cho các xuất bản phẩm và đạt được hiệu quả từ những hoạt động này.

43. Lịch biên tập (Editorial Calendar)

Lịch biên tập là một lịch trình mà tổ chức sử dụng để lập kế hoạch, quản lý và sản xuất nội dung một cách nhất quán trong mỗi tháng. Nó đảm bảo rằng các bài viết, bài đăng hoặc nội dung khác được xuất bản theo kế hoạch và tuân thủ các mục tiêu và chiến lược của tổ chức.

44. Nội dung khóa (Gated Content)

Nội dung khóa là nội dung chất lượng cao mà chỉ có thể được truy cập sau khi khách truy cập cung cấp thông tin liên hệ của họ và cung cấp một phần thông tin cho lãnh đạo của công ty. Điều này giúp xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng và tạo ra cơ hội tiếp thị cho tổ chức.

45. Bài đăng khách mời (Guest Post)

Bài đăng khách mời là nội dung chuyên môn chất lượng cao được viết bởi một khách mời. Điều này có thể bao gồm bài viết, infographics hoặc video. Bài đăng khách mời được đăng trên một trang web hoặc cửa hàng bên ngoài để giúp tổ chức đạt đến khán giả mới, tạo sự thu hút và xây dựng niềm tin với đối tượng mục tiêu.

46. Hình vẽ thông tin (Infographics)

Hình vẽ thông tin là hình ảnh trực quan, chẳng hạn như biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để giải thích thông tin hoặc dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu.

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

47. Ngân hàng kiến thức (Knowledge Bank)

Ngân hàng kiến thức là một mô hình có thể tùy chỉnh để lưu trữ và tổ chức kiến thức chuyên môn của người lãnh đạo tư duy, hiểu biết về đối tượng và kiến thức về ngành. Điều này cho phép tổ chức tạo nội dung một cách nhất quán và hiệu quả dựa trên cơ sở kiến thức đã có.

48. Nội dung trên trang (On-Site Content)

Nội dung trên trang là bất kỳ nội dung nào mà một công ty lưu trữ trên trang web riêng của mình, bao gồm các bài viết, bài đăng blog, video và nhiều hơn nữa.

49. Nội dung ngoại trang (Off-Site Content)

Nội dung ngoại trang là bất kỳ nội dung nào được đăng trên một trang web khác, không phải là trang web chính của công ty. Điều này có thể bao gồm các bài viết, bài đăng blog hoặc nội dung khác được đăng trên các trang web đối tác hoặc trang web cộng đồng.

50. Phân phối tự nhiên (Organic Distribution)

Phân phối tự nhiên là một phương pháp phân phối nội dung trong đó nội dung được lan truyền một cách tự nhiên giữa các đối tượng, chẳng hạn như thông qua chia sẻ trên phương tiện truyền thông xã hội, giới thiệu từ người dùng và kết quả từ công cụ tìm kiếm.

51. Phương tiện sở hữu (Owned Media)

Phương tiện sở hữu là các tài sản tiếp thị mà một công ty có quyền kiểm soát hoàn toàn. Điều này bao gồm trang web, blog, trang trắng và các chiến dịch email của công ty.

52. Phân phối trả phí (Paid Distribution)

Phân phối trả phí là một phương pháp phân phối nội dung trong đó nội dung được lan truyền và tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo có trả tiền.

Ví dụ: việc quảng cáo bài đăng trên các phương tiện truyền thông xã hội hoặc quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.

53. Hỗ trợ bán hàng (Sales Enablement)

Hỗ trợ bán hàng là quy trình, công nghệ và nội dung được sử dụng để tăng cường quá trình tiếp thị và bán hàng. Nó nhằm tạo điều kiện cho quy trình bán hàng hiệu quả hơn và trang bị các nhóm bán hàng với các công cụ và thông tin cần thiết để tăng doanh số bán hàng.

54. Nhà lãnh đạo tư duy (Thought Leader)

Nhà lãnh đạo tư duy là một chuyên gia trong ngành có khả năng chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình với một đối tượng mục tiêu lớn hơn. Vai trò của nhà lãnh đạo tư duy là giáo dục, cải thiện và cung cấp giá trị cho ngành và xây dựng niềm tin với các đối tượng chính.

55. Số lượt truy cập duy nhất hàng tháng (Unique Visitors per Month – UVM)

Số lượt truy cập duy nhất hàng tháng (UVM) là số người truy cập mới vào một trang web trong một tháng cụ thể. Đây là một phép đo quan trọng để đánh giá và theo dõi lượng khách truy cập trang web.

56. Hội thảo trực tuyến (Webinar)

Hội thảo trực tuyến là một sự kiện được tổ chức trực tuyến bởi một công ty hoặc nhiều công ty cùng nhau. Nó cung cấp giá trị và giáo dục cho một đối tượng cụ thể và tạo ra sự tương tác bằng cách yêu cầu người tham dự đăng ký trước.

57. Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic)

Lưu lượng truy cập trang web là một phép đo để đo lượng người truy cập một trang web nhận được. Nó đo lường số lần truy cập và sự tương tác của người dùng trên trang web.

58. Báo cáo trắng (Whitepaper)

Báo cáo trắng là một loại nội dung thông tin được sử dụng để giáo dục khách hàng bằng cách cung cấp thông tin độc quyền và sâu sắc, phân tích và nghiên cứu về một chủ đề cụ thể mà công ty là chuyên gia.

Báo cáo trắng thường có tính chất kỹ thuật và có thể được sử dụng để xây dựng niềm tin và định vị công ty trong ngành.

Thuật ngữ trong Digital Marketing

59. A/B Testing (Kiểm tra A/B)

A/B Testing là quá trình kiểm tra hai biến thể của một yếu tố cụ thể trong môi trường kỹ thuật số, trong khi giữ nguyên các yếu tố khác không đổi. Mục đích của A/B Testing là xác định phiên bản nào sẽ tạo ra kết quả tốt hơn trong thời gian dài.

60. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)

Bounce Rate là tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất, mà không tương tác với các trang khác trên trang web.

61. Call to Action (CTA) (Lời kêu gọi hành động)

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Call to Action (CTA) là một hướng dẫn được đặt trên một trang web, bài viết, báo cáo trắng hoặc infographic nhằm khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.

62. Click-Through Rate (CTR) (Tỷ lệ nhấp chuột)

Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ của những người xem một liên kết cụ thể và cuối cùng nhấp chuột vào liên kết đó. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các liên kết và quảng cáo trên trang web.

63. Content Audit (Kiểm tra nội dung)

Content Audit là quá trình kiểm tra kỹ lưỡng về cách thức nội dung hiện có hoạt động trên một trang web. Quá trình này giúp xác định những điều cần điều chỉnh để tăng hiệu quả của nội dung.

64. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Conversion Rate là tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động cụ thể trên trang web của doanh nghiệp. Ví dụ như tải xuống một phần nội dung hay gửi biểu mẫu liên hệ. Tỷ lệ chuyển đổi là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị.

65. Keyword (Từ khóa)

Keyword là một từ hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Mục đích của từ khóa là tìm kiếm thông tin mà người dùng đang quan tâm.

66. Landing Page (Trang đích)

Landing Page là một trang web chứa một biểu mẫu được sử dụng để thu thập thông tin từ khách truy cập và chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng. Thường được sử dụng để cung cấp một tài sản có giá trị như báo cáo trắng hoặc hội thảo trực tuyến để thu thập thông tin liên hệ.

67. Lead (Khách hàng tiềm năng)

Lead là một khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng tiềm năng cho một công ty. Đây là một người đã thể hiện quan tâm và tiềm năng trở thành khách hàng thực tế.

68. Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Marketing Automation là việc sử dụng các nền tảng và công nghệ phần mềm để tự động hóa các nhiệm vụ tiếp thị trực tuyến và quản lý tiếp thị hiệu quả hơn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và năng lực của nhà tiếp thị và tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.

Thuật ngữ trong Digital Marketing

69. Marketing Qualified Lead (Khách hàng tiềm năng có chất lượng cao)

Marketing Qualified Lead là một khách hàng tiềm năng có khả năng cao trở thành khách hàng dựa trên hoạt động của họ trước khi chuyển đổi. Thông thường, những khách hàng tiềm năng này được xác định thông qua quá trình tự động hóa tiếp thị.

70. Search Engine Marketing (SEM) (Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm)

Search Engine Marketing là một hình thức tiếp thị trên internet liên quan đến việc quảng bá các trang web. Nó được thực hiện bằng cách tăng khả năng hiển thị của trang web trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm thông qua tối ưu hóa và quảng cáo.

71. Search Engine Optimization (SEO) (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

Search Engine Optimization là quá trình ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của trang web trên công cụ tìm kiếm mà không phải trả tiền.

Quá trình này bao gồm việc tạo liên kết, sử dụng từ khóa liên quan, xuất bản nội dung và sử dụng các kỹ thuật khác để cải thiện vị trí của trang web trên công cụ tìm kiếm.

72. Wireframes (Mô phỏng khung sườn)

Wireframes là bản vẽ mô phỏng khung sườn của một trang web, bao gồm cấu trúc, bố cục và nội dung. Việc vẽ wireframes là bước quan trọng trước khi thiết kế một trang web hoặc Landing Page, giúp sắp xếp bố cục và nội dung một cách hợp lý để cải thiện trải nghiệm của khách hàng trên trang web.

73. Paid Search (Tìm kiếm có trả phí)

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Paid Search là hình thức quảng cáo trên công cụ tìm kiếm có yêu cầu trả phí. Khi người dùng tìm kiếm từ khóa và công cụ tìm kiếm hiển thị quảng cáo của bạn trong trang kết quả và người dùng nhấp chuột vào quảng cáo đó, bạn sẽ phải trả phí cho việc nhấp chuột đó.

74. Responsive Design (Thiết kế đáp ứng)

Responsive Design là việc thiết kế một trang web sao cho nó tự động điều chỉnh kích thước và tương thích với màn hình của người dùng trên các thiết bị khác nhau. Điều này giúp tối ưu trải nghiệm người dùng khi truy cập trang web trên nhiều thiết bị khác nhau.

75. Thank You Page (Trang cảm ơn)

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Thank You Page là trang hiển thị sau khi khách hàng hoàn tất việc gửi thông tin trên Landing Page. Mục đích chính của trang này là nuôi dưỡng và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng tiềm năng.

76. Tech Stack (Software Stack) – Giải pháp ngăn xếp

Tech Stack là thuật ngữ để chỉ các công nghệ và phần mềm mà một tổ chức sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh.

77. Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Marketing Automation là phần mềm giúp bạn tự động hóa việc chăm sóc và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng bằng cách gửi tự động những nội dung hữu ích tới những người có nhu cầu.

Marketing Automation giúp các nhà tiếp thị nắm bắt nhu cầu của khách hàng và kế hoạch phân phối nội dung phù hợp để cải thiện chỉ số ROI.

Thuật ngữ về Tiếp thị Khách hàng

78. Customer Marketing (Tiếp thị Khách hàng)

Tiếp thị Khách hàng là việc thực hiện chiến lược và chiến thuật nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng và trải nghiệm dịch vụ/sản phẩm cho khách hàng. Bằng việc tập trung vào Tiếp thị Khách hàng, bạn sẽ tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

79. Customer Support (Hỗ trợ Khách hàng)

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

Customer Support là việc hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc của khách hàng liên quan đến dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là một hoạt động quan trọng mà nhiều doanh nghiệp đầu tư để đảm bảo khách hàng được hỗ trợ một cách tốt nhất.

80. Customer Journey (Hành trình của Khách hàng)

Hành trình của Khách hàng là quá trình mà bạn theo dõi trải nghiệm của khách hàng từ khi họ biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ quyết định mua hàng.

81. Customer Retention (Gìn giữ Khách hàng)

Gìn giữ Khách hàng đòi hỏi bạn phải thực hiện các hoạt động nhằm khuyến khích khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Đặc biệt, bạn cần xác định khách hàng có khả năng sử dụng lại sản phẩm/dịch vụ để chăm sóc và cung cấp trải nghiệm tốt hơn.

82. Customer Acquisition (Thu hút Khách hàng)

Customer Acquisition là quá trình tiếp thị sản phẩm và quảng bá thương hiệu để thu hút khách hàng ngay khi họ có cơ hội tiếp xúc với dịch vụ/sản phẩm của doanh nghiệp.

Từ A đến Z: 83 thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần ghi nhớ

83. Customer Success (Thành công của Khách hàng)

Thành công của Khách hàng đồng nghĩa với sự hài lòng và thỏa mãn sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Bằng cách cung cấp giá trị và giúp khách hàng giải quyết các vấn đề, bạn tạo điều kiện cho khách hàng trở thành người dùng trung thành của bạn.

Kết luận

Trên đây là 83 thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực Marketing mà mọi Marketer nên biết. Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ quan trọng và giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản trong ngành này.

Marketing là một lĩnh vực đầy thách thức và thay đổi liên tục, và việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là rất quan trọng để thành công trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Bằng việc áp dụng những kiến thức này, bạn có thể tăng cường khả năng tương tác với khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị và đạt được kết quả tốt hơn.

Đừng ngần ngại tiếp tục nghiên cứu và mở rộng kiến thức của mình về Marketing. Lĩnh vực này luôn tiềm ẩn nhiều cơ hội và thách thức mới. Hãy luôn cập nhật các xu hướng mới nhất và áp dụng những kiến thức này vào công việc hàng ngày của bạn.

Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến, hãy để lại trong phần bình luận dưới đây. Chúng tôi rất vui lòng được trò chuyện và chia sẻ kiến thức với bạn. Chúc bạn thành công trong sự nghiệp Marketing của mình!

Trương Thành Tài

Trả lời

0
    0
    Đơn hàng
    Đơn hàng trốngQuay lại Shop