Việc phát triển ứng dụng di động ngày càng trở nên phổ biến và yêu cầu sự lựa chọn phù hợp về công nghệ. Một trong những thuật toán đối lập của các nhà phát triển là quyết định sử dụng bản địa hay lai trong quá trình phát triển.
Ứng dụng gốc là ứng dụng được xây dựng đặc biệt cho một nền tảng cụ thể như iOS hoặc Android, trong khi ứng dụng lai sử dụng một công nghệ chung có thể chạy trên nhiều nền tảng. Sự lựa chọn giữa hai công nghệ này có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với trải nghiệm của người dùng, hiệu ứng ứng dụng hiệu quả và thời gian/phí tổn hại phát triển.
Trong phần mở bài này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa ứng dụng gốc và ứng dụng lai, đánh giá ưu và nhược điểm của từng công nghệ. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách lựa chọn công nghệ phù hợp với mục tiêu của bạn và các yếu tố quyết định khác như hiệu suất, thời gian và ngân sách. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng thể về ứng dụng bản địa và ứng dụng lai để có thể đưa ra quyết định thông minh và tối ưu hóa quá trình phát triển ứng dụng di động của mình.
Với mô tả này, người đọc sẽ được giới thiệu về vấn đề đang tồn tại (lựa chọn bản địa hay lai), hiểu được những rắc rối và tác động của quyết định này, cũng như nhận được sự hứng thú và động lực để tiếp tục đọc và tìm hiểu về các lựa chọn phù hợp cho ứng dụng di động của mình.
React Native: Giới thiệu về Framework lập trình ứng dụng di động
React Native là một framework cho phép lập trình viên viết ứng dụng di động gốc bằng ngôn ngữ JavaScript. Với React Native, bạn không cần phải sử dụng ngôn ngữ lập trình truyền thống gốc như Java hoặc Swift, mà chỉ cần sử dụng JavaScript đơn giản. Điều này đồng nghĩa với việc React Native loại bỏ ranh giới giữa việc phát triển ứng dụng web và ứng dụng di động, cho phép lập trình viên web tận dụng kiến thức và kỹ năng của mình để xây dựng ứng dụng di động.
Lợi ích của React Native
Với React Native, lập trình web web có khả năng viết ứng dụng di động gốc, giải quyết các hạn chế của ứng dụng web và ứng dụng lai. Chỉ cần thiết lập một trình thành viên để sử dụng JavaScript, bạn có thể tham gia vào việc phát triển ứng dụng trên nền tảng web, máy tính để bàn, máy chủ và cả di động. Điều này không chỉ giúp lập web web mà còn giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm cuối cùng với ít nhân lực hơn.
Tính năng Tải lại trực tiếp và gỡ lỗi
React Native hỗ trợ tính năng Live Reload, tương tự như tính năng Hot Replace Module trong Webpack. Với Tải lại trực tiếp, khi có thay đổi trong mã nguồn, chỉ các chức năng hoặc tệp thay đổi mới được tải xuống, giúp tiết kiệm thời gian phát triển. Bên cạnh đó, việc gỡ lỗi JavaScript trong Chrome và Safari trở nên dễ dàng. Đối với lỗi liên quan đến phần Bản địa, cần sử dụng Xcode cho iOS hoặc Android Studio cho Android để giải quyết.
Sự khác biệt giữa ứng dụng Native và Hybrid
Ứng dụng Hybrid
Ứng dụng kết hợp là chương trình phần mềm chạy trên điện thoại di động, được viết dựa trên nền tảng web sử dụng HTML5, CSS3 và JavaScript. Tuy ban đầu là ứng dụng web, nhưng nó có thể truy cập các tính năng của hệ điều hành như tệp, máy ảnh, GPS, biến cảm biến và được bao bọc bởi một lớp ứng dụng Bản địa như PhoneGap/Cordova. Với kết hợp, phần giao diện web được hiển thị thông qua chế độ xem web, trong khi tính năng truy cập hệ thống được cung cấp bởi các hàm API. Ứng dụng gọi các hàm này bằng JavaScript thông qua API, sau đó chương trình PhoneGap/Cordova gọi các hàm Native tương ứng trên hệ điều hành. Tính hợp mã nguồn sẵn có để ứng dụng kết hợp nhanh hơn ứng dụng web truyền thống.
Ứng dụng Native
Ứng dụng Native được phát triển trực tiếp bằng ngôn ngữ lập trình mà hệ thống điều hành cung cấp. Ví dụ, trên iOS, ứng dụng được viết bằng Objective-C hoặc Swift, trong khi trên Android, Java là ngôn ngữ chính. Ứng dụng gốc được biên dịch thành ngôn ngữ máy và có đầy đủ tính năng mà hệ điều hành cung cấp. Không cần phụ thuộc vào ứng dụng ngoại vi và viết trực tiếp bằng ngôn ngữ của hệ điều hành, ứng dụng gốc có tốc độ cao nhất. Tốc độ ở đây bao gồm cả khả năng hiển thị màn hình mượt mà và xử lý nhanh chóng. Ứng dụng gốc thường được sử dụng cho các ứng dụng nặng về đồ họa như trò chơi, trong khi lai thường không thể trả lời ứng dụng được yêu cầu cao về hiệu suất.
Cách hoạt động của React Native: Xây dựng ứng dụng di động dễ dàng hơn
Khi viết ứng dụng bằng React Native, nó được chia thành hai phần chính: phần hiển thị và phần xử lý. Phần hiển thị được biên dịch từ JavaScript và tương ứng với các thành phần trong hệ thống như điều hướng, tab hoặc cảm ứng. Phần hiển thị này được lấy cảm hứng từ Virtual DOM của React JS. Các thao tác xử lý giao diện sẽ được thực hiện trên một cây DOM ảo, sau đó được React Native hiển thị lại bằng giao diện gốc.
Trong khi đó, phần xử lý của ứng dụng vẫn được thực hiện trực tiếp bằng JavaScript. Ví dụ, công việc tính toán “1+1=2” được thực hiện bởi bộ xử lý JavaScript, không cần thông qua Java hoặc Swift/Objective-C để thực hiện phép tính.
Nhược điểm của React Native: Các thức thức cần lưu ý
Mặc dù React Native là một giải pháp tuyệt vời để phát triển ứng dụng di động, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm:
- Thiếu các thành phần hiển thị cho Android: Một số thành phần như Map, Modal, Slider, Spinner hoặc các mô-đun như Camera Roll, Media, PushNotificationIOS vẫn chưa được hỗ trợ đầy đủ trên Android.
- Windows Phone không hỗ trợ: React Native không thể xây dựng ứng dụng cho Windows Phone. Điều này không phải là vấn đề lớn nếu bạn chỉ tập trung vào iOS và Android.
- Không thể xây dựng ứng dụng iOS trên Windows và Linux: Để xây dựng ứng dụng iOS, cần sử dụng các công cụ như Xcode, mà chỉ có thể chạy trên hệ điều hành macOS.
- Chế độ viết và chỉnh sửa các thành phần gốc: React Native không thể chỉnh sửa các thành phần gốc một cách dễ dàng nếu bạn không có kiến thức về Swift/Objective-C (cho iOS) hoặc Java (cho Android). Việc viết hoặc chỉnh sửa các thành phần gốc sẽ yêu cầu viết mã bằng ngôn ngữ tương ứng của nền tảng đó. Tuy nhiên, cộng đồng lập trình viên đã tạo ra nhiều thành phần có sẵn phục vụ cho hầu hết các ứng dụng, và đó cũng là lý do tại sao Facebook đã chọn React Native làm mã nguồn mở.
- Không phù hợp với công việc viết trò chơi phức tạp: React Native không được thiết kế để phát triển các trò chơi có đồ họa phức tạp và cách chơi phức tạp.
- Yêu cầu sử dụng ES2015/ES6: React Native sử dụng cấu trúc JavaScript mới từ năm 2015, có thể làm cho công việc quen thuộc với cú pháp này trở nên khó khăn đối với những người mới.
Mặc dù có một số nhược điểm, việc ôm trụ React Native cũng đồng nghĩa với việc bạn sẽ có thể tận dụng một hệ sinh thái phong phú, bao gồm React JS, Flux, Relay, GraphQL, giúp bạn xây dựng những sản phẩm chất lượng và đẹp hơn.
Native và Hybrid đều là các phương pháp phát triển ứng dụng di động, nhưng chúng có những ưu điểm và hạn chế riêng. Mang lại trải nghiệm bản địa tốt nhất trên nền tảng nền cụ thể, đảm bảo hiệu suất cao và đánh giá tốt nhất với hệ điều hành. Tuy nhiên, việc phát triển cho nhiều nền tảng yêu cầu thời gian và nguồn lực lớn.
Hybrid giúp tiết kiệm thời gian tiết kiệm thời gian và nguồn lực với việc chia sẻ mã nguồn và tái sử dụng trên nhiều nền tảng. Tuy nhiên, hiệu suất có thể bị giới hạn và khả năng tương thích với các tính năng của hệ thống điều hành không tốt như bản địa.
Các lựa chọn lựa chọn giữa bản địa và kết hợp phụ thuộc vào mục tiêu, yêu cầu và ngân sách của dự án. Đối với ứng dụng cần tối ưu hiệu suất và phân tích sâu với hệ thống điều hành, bản địa là lựa chọn tốt nhất. Trong khi đó, lai thích hợp cho các dự án yêu cầu phát triển nhanh và tiết kiệm năng lượng. Quan trọng nhất, cần đánh giá kỹ lưỡng để chọn phương pháp phát triển phù hợp với mục tiêu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Mã màu FF chính xác – Cách viết chữ màu Free Fire - 20/09/2023
- Cách xác định khách hàng mục tiêu trên Shopee hiệu quả? - 20/09/2023
- Cách tính phí vận chuyển trên Shopee như thế nào? - 20/09/2023