Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, ngôn ngữ chuyên môn thường gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu hoặc không chuyên. Có những cặp thuật ngữ rất tương đồng về ý nghĩa, khiến cho việc hiểu sai có thể dẫn đến những lỗi không đáng có trong quá trình thực hiện dự án thiết kế. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và hiệu suất công việc.
Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết về 5 cặp thuật ngữ thường gặp nhầm trong thiết kế đồ họa. Chúng tôi sẽ trình bày mỗi cặp từ một cách rõ ràng và súc tích, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa để làm rõ ý nghĩa và sự khác biệt giữa chúng.
Thông qua việc hiểu rõ và phân biệt đúng các thuật ngữ, bạn sẽ tăng cường kiến thức chuyên môn và sự chắc chắn trong công việc thiết kế. Việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu suất công việc, đồng thời đảm bảo tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong ngành thiết kế đồ họa.
1. Theo dõi – Khoảng cách chữ (Tracking – Kerning)
Theo dõi:
Đối với Typography, đây là thuật ngữ ám chỉ khoảng cách tổng thể giữa các chữ cái trong cả từ hoặc đoạn văn.
Khoảng cách chữ (Kerning):
Cũng là một thuật ngữ trong Typography, được dùng để điều chỉnh kích thước giữa hai chữ cái nhằm đảm bảo tỷ lệ hợp lý giữa chúng. Khoảng chữ thường được áp dụng khi thiết kế logo dạng chữ, hay cần làm nổi bật tiêu đề văn bản.
2. Phông chữ – Kiểu chữ (Font – Typeface)
Phông chữ (Font):
Là một bộ ký tự hoàn chỉnh, bao gồm: chữ cái, số, dấu câu và các ký tự đặc biệt khác, có cùng định dạng (regular, bold, italic…) và kích cỡ (size).
Kiểu chữ (Typeface):
Còn được gọi là “Font family” hay “kiểu chữ,” đây là một bộ các chữ cái có đặc điểm chung trong thiết kế. Một kiểu chữ có thể chứa nhiều phông chữ và thường bao gồm: Sans serif, Serif, Script, Decorative…
3. Khoảng trắng – Không gian âm (White Space – Negative Space)
Khoảng trắng:
Là không gian trống, không chứa thông tin trong một bản thiết kế, ví dụ như xung quanh một đối tượng, khoảng cách giữa các chữ cái hoặc dòng văn bản…
Không gian âm:
Là khoảng không được bỏ trống để tạo ra một hình ảnh mang ý nghĩa. Nó thường được sử dụng trong thiết kế poster, logo…
4. Màu sắc – Sắc thái màu (Hue – Color)
Màu sắc (Hue):
Là 12 màu đậm nhạt khác nhau trên vòng tuần hoàn màu sắc (color wheel) và đóng vai trò căn bản trong màu sắc. Nó có thể chuyển thành ba dạng khác nhau: Tint (sắc thái màu), Shade (đổ bóng), Tone (tông màu).
Sắc thái màu (Color):
Là thuật ngữ chung bao gồm các đặc tính như Hue, Tint, Tone… và được phân loại dựa vào Saturation (độ bão hoà màu), Chromaticity (độ kết tủa màu) và Value (giá trị màu).
5. Sắc thái màu – Tông màu (Tint – Tone)
Sắc thái màu (Tint):
Thường được tạo ra bằng cách pha trộn Hue với màu trắng để tăng độ sáng.
Tông màu (Tone):
Được tạo thành từ màu gốc và kết hợp thêm màu xám (trắng + đen) để làm giảm sắc độ của màu gốc. Tông màu trông tự nhiên hơn so với Sắc thái màu.
Nhờ bài viết này, bạn đã nắm rõ 5 cặp thuật ngữ thường gặp nhầm trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Việc hiểu rõ và phân biệt đúng các thuật ngữ này giúp bạn tránh những lỗi không đáng có trong quá trình làm việc, đồng thời nâng cao tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong công việc thiết kế.
Hãy luôn sử dụng các thuật ngữ đúng và chính xác để truyền đạt thông tin hiệu quả và tăng cường hiệu suất công việc của mình. Đồng thời, không ngừng cập nhật kiến thức và tham gia các khóa học chuyên môn để nâng cao trình độ và sự thành công trong ngành thiết kế đồ họa.
- Khám phá Adobe Bridge và những chức năng cơ bản - 29/11/2023
- Tìm hiểu ý nghĩa màu sắc: Xanh lam và xanh ngọc trong thiết kế - 29/11/2023
- Khám phá sâu hơn về màu xanh lục và các màu xanh - 29/11/2023