Trong thế giới kết nối mạng ngày nay, SMB (Server Message Block) là một giao thức quan trọng trong việc chia sẻ tệp và các tài nguyên giữa các máy tính. Tuy nhiên, việc sử dụng SMB cũng đặt ra những vấn đề về bảo mật rủi ro. Đây là một trong những kênh mà các tin tặc thường tìm cách khai thác để thực hiện các cuộc tấn công độc hại và đánh cắp dữ liệu quan trọng.
Với nguy cơ bị tấn công qua SMB ngày càng gia tăng, việc hiểu rõ giao thức này và cách ngăn chặn tấn công trở thành vô cùng cấp thiết cho các tổ chức và doanh nghiệp. Mất dữ liệu, rò rỉ thông tin, và tình trạng hỗn loạn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho sự phát triển và danh tiếng của bất kỳ tổ chức nào.
Để bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công thông qua SMB, có một số biện pháp mà chúng ta có thể thực hiện. Đầu tiên, nâng cấp phiên bản SMB để sử dụng các bản vá bảo mật mới nhất. Tiếp theo, thực hiện cấu hình chặt chẽ và kiểm soát truy cập vào các tài nguyên dùng chung. Sử dụng tường lửa và mã hóa dữ liệu cũng là những biện pháp hữu ích để ngăn chặn những cuộc tấn công qua SMB.
Bằng cách hiểu về SMB và áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp, chúng ta có thể đảm bảo rằng giao thức này vẫn thực hiện tác dụng của nó mà không gây ra rủi ro đối với sự an toàn của hệ thống mạng.
SMB là gì?
SMB viết tắt của “Server Message Block,” là giao thức phổ biến trong hệ điều hành Windows và DOS. Nó cho phép máy khách (client) truy cập vào hệ thống file máy chủ (server) và các thiết bị input/output như máy in. Dễ hiểu hơn, hãy tưởng tượng bạn đang làm việc nhóm với một dự án lớn và bạn muốn chia sẻ tệp tin. Giao thức SMB giúp bạn lưu tệp này trong máy tính của mình và cho phép thành viên khác trong nhóm truy cập và sử dụng nó trên máy tính của họ.
Lịch sử và Phát triển của SMB
Giao thức SMB xuất hiện vào giữa những năm 80 của thế kỷ 20 và đã trải qua nhiều phiên bản. IBM đưa ra SMB vào năm 1984 nhằm thiết kế mạng để đặt tên và kiểm duyệt. Tuy nhiên, phiên bản đầu tiên chia sẻ dữ liệu mà không bảo mật. Sau đó, Microsoft tiếp nhận và phát triển SMB thành một giao thức chia sẻ file phổ biến trong hệ điều hành Microsoft và IBM với nhiều cải tiến về bảo mật. Kể từ những năm 1990, Microsoft đổi tên SMB thành CIFS (Common Internet File Sharing) với mục tiêu đơn giản và hỗ trợ lượng người sử dụng lớn. CIFS sử dụng mô hình server tập trung, khuyến khích lưu trữ dữ liệu trên server giúp nó trở nên ngày càng phổ biến.
Giao thức SMB: Máy Khách – Máy Chủ cho Chia Sẻ Dữ Liệu
Cơ chế Máy Khách – Máy Chủ
Giao thức SMB hoạt động theo cơ chế máy khách – máy chủ (request – response). Ban đầu, máy khách gửi danh sách các giao thức khả dụng đến máy chủ, sau đó máy chủ chọn giao thức phù hợp để sử dụng. Nếu không có giao thức phù hợp, máy chủ sẽ từ chối.
Giao Tiếp và Xác Thực
Sau khi xác nhận giao thức, máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ và cung cấp thông tin cần thiết. Ví dụ, máy khách yêu cầu đăng nhập với tên đăng nhập và mật khẩu. Nếu đăng nhập thành công, máy chủ gửi số ID cho máy khách, từ đó máy khách có thể yêu cầu kết nối với dữ liệu nguồn qua số ID này. SMB đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực tin nhắn bằng việc tạo mã xác thực tin nhắn (messenger authentication code – MAC). Mã này đảm bảo tin nhắn được xác thực và an toàn trước các cuộc tấn công mạng.
Ví dụ Thực Tế
Một ví dụ điển hình là việc in tài liệu từ máy tính cá nhân (máy khách) tới máy in trong phòng nhân sự (máy chủ) thông qua SMB. Khi bạn muốn in tài liệu, máy tính cá nhân sẽ gửi yêu cầu qua SMB tới máy tính trong phòng nhân sự, và máy chủ sẽ trả lời xác nhận hoặc từ chối yêu cầu in.
Giao Thức SMB: Chức Năng và Biện Pháp Bảo Mật
Chức năng của giao thức SMB
Giao thức SMB có nhiều chức năng đáng chú ý, bao gồm:
- Hỗ trợ Unicode cho đa ngôn ngữ.
- Tìm kiếm máy chủ sử dụng các giao thức SMB khác.
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Xác thực các file và thư mục được chia sẻ.
- Thông báo những thay đổi của file và thư mục.
- Xử lý thuộc tính mở rộng của file.
- Hỗ trợ dàn xếp và đàm phán giữa các hình thái của SMB.
- Cho phép khóa file đang truy cập tùy theo yêu cầu.
Tắt SMB – Biện pháp bảo mật
Để ngăn chặn vi rút xâm nhập và đảm bảo bảo mật thông tin, tắt SMB là một giải pháp hiệu quả. Điều này có thể được thực hiện bằng cách:
- Cập nhật Windows thường xuyên để vá lỗ hổng, đặc biệt là lỗ hổng ETERNALBLUE.
- Tắt hỗ trợ SMBv1 bằng lệnh dòng lệnh “dism/online/norestart/disable-feature/featurename:SMB1Protocol”.
- Chặn các port 135 và 445 mà SMB sử dụng bằng cách chạy lệnh:
- netsh advfirewall firewall add rule dir=in action=block protocol=TCP localport=135 name=” Block_TCP-135″
- netsh advfirewall firewall add rule dir=in action=block protocol=TCP localport=445 name=” Block_TCP-445″.
Phòng chống khi sử dụng SMB
Nếu vẫn cần sử dụng SMB nhưng muốn bảo vệ hệ thống máy tính, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
- Khởi chạy tường lửa hoặc chế độ Endpoint Protection để bảo vệ port SMB và cập nhật blacklist để ngăn chặn các kết nối từ địa chỉ IP đã tấn công trước đó.
- Thiết lập VPN để mã hóa và bảo vệ lưu lượng mạng.
- Sử dụng mạng VLAN riêng với lưu lượng nội bộ.
- Sử dụng bộ lọc địa chỉ MAC để phát hiện và ngăn chặn các địa chỉ không xác định muốn truy cập.
Để bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu quan trọng khỏi những cuộc tấn công qua SMB, việc nâng cao nhận thức về giao thức SMB và các rủi ro bảo mật là rất quan trọng. Điều này bao gồm cấu hình chặt chẽ và kiểm soát truy cập vào các tài nguyên dùng chung, sử dụng tường lửa và mã hóa dữ liệu.
Hơn nữa, việc duy trì các bản vá bảo mật mới nhất và thực hiện các biện pháp bảo mật hiệu quả sẽ giúp hạn chế khả năng bị tấn công thông qua SMB. Nhân viên và nhà quản lý hệ thống cần được đào tạo và hướng dẫn về các biện pháp phòng ngừa, và các công ty cần thiết lập chính sách an ninh mạng mạnh mẽ để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống và dữ liệu.
- Đồ họa là gì? Những thông tin quan trọng cần biết - 29/09/2023
- Đồ họa là gì? Những thông tin quan trọng cần biết - 29/09/2023
- Tìm hiểu về màu nude và ứng dụng trong trang trí nội thất - 29/09/2023